- Từ điển Anh - Nhật
Cheerleader
n
おうえんだんちょう [応援団長]
Xem thêm các từ khác
-
Cheerleader (lit: cheer girl)
n チアガール -
Cheerless
adj やるせない [遣る瀬ない] やるせない [遣る瀬無い] -
Cheerlessness
adj-na,n ふけいき [不景気] -
Cheers
int,n ばんざい [万歳] ばんざい [万才] -
Cheery
adv,n うきうき [浮き浮き] -
Cheese
n チーズ かんらく [乾酪] -
Cheese (fr: fromage)
n フロマージュ -
Cheesecloth
n かんれいしゃ [寒冷紗] -
Chef
Mục lục 1 n 1.1 ちょうりにん [調理人] 1.2 ちょうりし [調理師] 1.3 いたまえ [板前] 1.4 シェフ 1.5 まかないかた [賄い方]... -
Chelate compound
n キレートかごうぶつ [キレート化合物] -
Chelatometric titration
n キレートてきてい [キレート滴定] -
Chemical
Mục lục 1 n 1.1 ケミカル 1.2 かがくせいひん [化学製品] 2 adj-na 2.1 かがくてき [化学的] n ケミカル かがくせいひん... -
Chemical(s)
n やくひん [薬品] -
Chemical action
n かがくさよう [化学作用] -
Chemical agent
n かがくざい [化学剤] -
Chemical analysis
n かがくぶんせき [化学分析] -
Chemical attack
n かがくこうげき [化学攻撃] -
Chemical balance
n かがくてんびん [化学天秤] -
Chemical bond
n かがくけつごう [化学結合] -
Chemical change
n かがくへんか [化学変化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.