- Từ điển Anh - Nhật
Chenille yarn
n
シェニールいと [シェニール糸]
Xem thêm các từ khác
-
Cheque
n こぎって [小切手] -
Cherenkov effect
n チェレンコフこうか [チェレンコフ効果] -
Cherish
adj-no,n,vs ひぞう [秘蔵] -
Cherish the memory of
n あいぼ [哀慕] -
Cherished
adj-no,n,vs あいぞう [愛蔵] -
Cherishing
n,vs ほうかい [抱懐] -
Cherishing the memory of
n,vs ついぼ [追慕] -
Chernobyl
n チェルノブイリ -
Cherry
n チェリー -
Cherry-blossom front
n さくらぜんせん [桜前線] -
Cherry-blossom viewing
Mục lục 1 n,vs 1.1 はなみ [花見] 2 vs 2.1 おはなみ [お花見] n,vs はなみ [花見] vs おはなみ [お花見] -
Cherry-blossom viewing party
n はなみのうたげ [花見の宴] -
Cherry (cerise ~)
n チェリーピンク -
Cherry (edible ~)
Mục lục 1 n 1.1 さくらんぼ [桜桃] 1.2 さくらんぼ [桜ん坊] 1.3 おうとう [桜桃] 1.4 さくらんぼ [桜んぼ] n さくらんぼ... -
Cherry blossom
Mục lục 1 n 1.1 おうか [桜花] 1.2 さくら [桜] 1.3 さくらばな [桜花] 2 oK,n 2.1 さくら [櫻] n おうか [桜花] さくら [桜]... -
Cherry blossom colour
n さくらいろ [桜色] -
Cherry blossom festival
n さくらまつり [桜祭り] さくらまつり [桜祭] -
Cherry blossom viewing
n かんおう [観桜] -
Cherry blossom viewing party
n かんおうかい [観桜会] -
Cherry tree
Mục lục 1 oK,n 1.1 さくら [櫻] 2 n 2.1 さくら [桜] oK,n さくら [櫻] n さくら [桜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.