- Từ điển Anh - Nhật
Chessmen
n
しょうぎのこま [将棋の駒]
Xem thêm các từ khác
-
Chest
Mục lục 1 n 1.1 き [匱] 1.2 むなぐら [胸倉] 1.3 きょうかく [胸郭] 1.4 きょうぶ [胸部] 1.5 むね [胸] 1.6 ひつ [匱] 1.7 むなぐら... -
Chest and stomach
n しんぷく [心腹] -
Chest disease
n きょうぶしっかん [胸部疾患] -
Chest hair
n むなげ [胸毛] -
Chest measurement
n きょうい [胸囲] -
Chest of drawers
n ようだんす [用箪笥] たんす [箪笥] -
Chest pain
n きょうつう [胸痛] -
Chest protector
n むねあて [胸当て] -
Chest trouble
n はいびょう [肺病] -
Chest walls
n きょうへき [胸壁] -
Chestnut
n くり [栗] -
Chestnut-color
n くりいろ [栗色] -
Chestnut (fr: marron)
n マロン -
Chestnut (horse)
n くりげ [栗毛] -
Chestnut in its burr
n いがぐり [毬栗] -
Chevrolet
n シボレー -
Chewing gum
n ガム -
Chewing the cud
n はんすう [反芻] -
Chewing tobacco
n かみタバコ [噛みタバコ] かみたばこ [噛煙草] -
Chi kung
n,MA きこう [気功]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.