- Từ điển Anh - Nhật
Chilling exposure
n
ひえ [冷え]
Xem thêm các từ khác
-
Chilly
Mục lục 1 adj 1.1 はだざむい [膚寒い] 1.2 つめたい [冷たい] 1.3 はださむい [膚寒い] 1.4 はだざむい [肌寒い] 1.5 うすらさむい... -
Chilly chilly rain
n ひさめ [氷雨] -
Chilly rain
n れいう [冷雨] -
Chilly spring weather
n はなびえ [花冷え] -
Chime
Mục lục 1 n 1.1 メロディ 1.2 かね [鐘] 1.3 メロディー 1.4 チャイム n メロディ かね [鐘] メロディー チャイム -
Chimera
n キメラ -
Chimes
n かね [鉦] かねのね [鐘の音] -
Chimney
Mục lục 1 n 1.1 えんどう [煙道] 1.2 えんかん [煙管] 1.3 けむりだし [煙り出し] 1.4 けむだし [煙出し] 1.5 えんとつ [煙突]... -
Chimney cap
n えんとつのかさ [煙突の笠] -
Chimney sweeper (cleaner)
n えんとつそうじふ [煙突掃除夫] -
Chimpanzee
n くろしょうじょう [黒猩猩] くろしょうじょう [黒猩々] -
Chin
Mục lục 1 n 1.1 チン 1.2 あご [齶] 1.3 あご [頤] 1.4 あご [顎] n チン あご [齶] あご [頤] あご [顎] -
Chin-ups
n けんすいうんどう [懸垂運動] -
Chin strap
n あごひも [顎紐] -
Chin up
n,vs けんすい [懸垂] -
China
Mục lục 1 n 1.1 じき [磁器] 1.2 やきもの [焼物] 1.3 せともの [瀬戸物] 1.4 やきもの [焼き物] 2 n 2.1 チャイナ 2.2 ちゅうごく... -
China-made thread or yarn
n からいと [唐糸] -
China (i.e. Taiwan) (Republic of ~)
n みんこく [民国] -
China (sometimes derogatory)
n しな [支那] -
China and Japan
n ちゅうにち [中日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.