- Từ điển Anh - Nhật
Choice
Mục lục |
n,vs
さいたく [採択]
せんばつ [選抜]
せんたく [選択]
n
せんたくこうもく [選択項目]
みたて [見立て]
しゅしゃ [取捨]
せんたくけん [選択権]
せん [選]
ようしゃ [用捨]
とくせん [特選]
このみ [好み]
adj-no,adv
とびきり [飛切り]
とびきり [飛び切り]
とびっきり
Xem thêm các từ khác
-
Choice article
n かひん [佳品] -
Choice goods
n とくせんひん [特選品] -
Choice of subject
n,vs しゅざい [取材] -
Choice of two evils
exp,n いたしかゆし [痛し痒し] -
Choice sake
n めいしゅ [銘酒] -
Choices
n せんたくし [選択肢] -
Choir
Mục lục 1 n 1.1 がっしょうだん [合唱団] 1.2 クワイア 1.3 せいかたい [聖歌隊] 1.4 がっしょうたい [合唱隊] n がっしょうだん... -
Choir exercises (de: Choruebungen)
n コールユーブンゲン -
Choir leader
n がっしょうたいちょう [合唱隊長] -
Choir member
n がっしょうたいいん [合唱隊員] -
Choker
n くびわ [首輪] -
Choking
Mục lục 1 adj 1.1 いきぐるしい [息苦しい] 2 n 2.1 チョーキング adj いきぐるしい [息苦しい] n チョーキング -
Choking gas
n ちっそくガス [窒息ガス] -
Cholelithiasis
n たんせきしょう [胆石症] -
Cholera
n コレラ -
Choleric
n たんじゅうしつ [胆汁質] -
Cholesteatoma
n しんじゅしゅ [真珠腫] -
Cholesterol
n コレステロール -
Cholesystitis
n たんのうえん [胆嚢炎] -
Chondriosome
n コンドリオソーム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.