- Từ điển Anh - Nhật
Chrome alum
n
クロムみょうばん [クロム明礬]
Xem thêm các từ khác
-
Chrome yellow
n おうえん [黄鉛] -
Chromic acid
n クロムさん [クロム酸] -
Chromite
n クロムてっこう [クロム鉄鉱] -
Chromium (Cr)
n クロム -
Chromium poisoning
n クロムちゅうどく [クロム中毒] -
Chromium steel
n クロムこう [クロム鋼] -
Chromosomal abnormality
n せんしょくたいいじょう [染色体異常] -
Chromosome
n せんしょくたい [染色体] -
Chromosphere (solar ~)
n さいそう [彩層] -
Chronic
adj-na まんせいてき [慢性的] -
Chronic disease
Mục lục 1 n 1.1 じびょう [持病] 1.2 しゅくあ [宿痾] 1.3 まんせいびょう [慢性病] 1.4 こしつ [痼疾] n じびょう [持病]... -
Chronic fatigue syndrome (CFs)
n まんせいひろうしょうこうぐん [慢性疲労症候群] -
Chronic malady
n まんせいしっかん [慢性疾患] -
Chronic myelogenous (myeloid) leukemia (CML)
n まんせいこつずいせいはっけつびょう [慢性骨髄性白血病] -
Chronicity
n まんせい [慢性] -
Chronicle
Mục lục 1 n 1.1 ねんじほうこく [年次報告] 1.2 ねんだいき [年代記] 1.3 クロニクル 2 n,n-suf 2.1 き [記] n ねんじほうこく... -
Chronicler
n しかん [史官] -
Chronicles
n れきだいし [歴代史] -
Chrono
n クロノ -
Chronobiology
n クロノバイオロジー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.