- Từ điển Anh - Nhật
Cinema enthusiast
n
えいがきょう [映画狂]
Xem thêm các từ khác
-
Cinerama
n シネラマ -
Cineraria
n サイネリア シネラリア -
Cinereous vulture
n はげわし [禿鷲] -
Cinnabar
n たんしゅ [丹朱] たんしゃ [丹砂] -
Cinnamon
Mục lục 1 n 1.1 シナモン 1.2 にっけい [肉桂] 1.3 けいひ [桂皮] n シナモン にっけい [肉桂] けいひ [桂皮] -
Cinnamon-cookie
n やつはし [八橋] やつはし [八ツ橋] -
Cipher
n あんしょう [暗証] -
Circadian rhythm
n がいじつリズム [概日リズム] -
Circle
Mục lục 1 n 1.1 えんじん [円陣] 1.2 サークル 1.3 まる [円] 1.4 えん [円] 1.5 えんけい [円形] 1.6 まるがた [円型] 1.7 まるがた... -
Circle (for emphasis)
n けんてん [圏点] -
Circle (sometimes used for zero)
Mục lục 1 n 1.1 まる [○] 2 iK,n 2.1 まる [〇] n まる [○] iK,n まる [〇] -
Circle a temple
n どうどうまわり [堂堂回り] -
Circle of acquaintance
n こうさいはんい [交際範囲] -
Circle of friends
n なかま [仲間] -
Circle tour by ship
n しゅうこう [周航] -
Circlet
n サークレット -
Circling
n せんかい [旋廻] -
Circlip
n スナップリング サークリップ -
Circuit
Mục lục 1 n 1.1 サーキット 1.2 かいせん [回線] 1.3 しゅう [周] n サーキット かいせん [回線] しゅう [周] -
Circuit (electric)
n かいろ [回路]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.