Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Citrus peel

n

ちんぴ [陳皮]

Xem thêm các từ khác

  • City

    Mục lục 1 n 1.1 とし [都市] 1.2 しがい [市街] 1.3 シティ 1.4 とかい [都会] 1.5 とゆう [都邑] 2 n-suf 2.1 し [市] n とし [都市]...
  • City-bred

    n みやこそだち [都育ち]
  • City (within a ~)

    n しない [市内]
  • City air terminal

    n シティーエアターミナル
  • City assemblyman

    Mục lục 1 n 1.1 しかいぎいん [市会議員] 2 n,abbr 2.1 しぎ [市議] n しかいぎいん [市会議員] n,abbr しぎ [市議]
  • City bank

    n としぎんこう [都市銀行] しちゅうぎんこう [市中銀行]
  • City block (of irregular size)

    n ちょうめ [丁目]
  • City boy

    n シティーボーイ
  • City conditions

    n しせい [市勢]
  • City confusion

    n しじん [市塵]
  • City council

    Mục lục 1 n 1.1 しぎかい [市議会] 1.2 しさんじかい [市参事会] 1.3 しかい [市会] n しぎかい [市議会] しさんじかい...
  • City council member

    n しぎかいぎいん [市議会議員]
  • City councillor

    Mục lục 1 n 1.1 しかいぎいん [市会議員] 2 n,abbr 2.1 しぎ [市議] n しかいぎいん [市会議員] n,abbr しぎ [市議]
  • City dust

    n しじん [市塵]
  • City dweller

    n とかいじん [都会人]
  • City gal

    n シティーギャル
  • City gate

    n しもん [市門]
  • City guide

    n シティガイド
  • City hall

    Mục lục 1 n 1.1 しやくしょ [市役所] 1.2 しちょうしゃ [市庁舎] 1.3 シティーホール n しやくしょ [市役所] しちょうしゃ...
  • City land

    n しゆうち [市有地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top