- Từ điển Anh - Nhật
Civic trust
n
シビックトラスト
Xem thêm các từ khác
-
Civic virtues
n こうとく [公徳] -
Civics
n こうみんか [公民科] こうみんがく [公民学] -
Civil
Mục lục 1 adj-na 1.1 みんじてき [民事的] 2 adj-no 2.1 みんじじょう [民事上] 3 adj-no,n 3.1 みんかん [民間] adj-na みんじてき... -
Civil Rehabilitation Law
n みんじさいせいほう [民事再生法] -
Civil Rights Act (U.S. ~)
n こうみんけんほう [公民権法] -
Civil War (U.S. ~)
n なんぼくせんそう [南北戦争] -
Civil action
n みんじそしょう [民事訴訟] -
Civil administration
n ぶんじ [文治] ぶんち [文治] -
Civil affairs
n みんじ [民事] -
Civil aviation
n みんかんひこう [民間飛行] -
Civil case
n みんじじけん [民事事件] みんじ [民事] -
Civil code
n みんぽう [民法] -
Civil defense unit
n けいぼうだん [警防団] -
Civil engineer
n どぼくこうがくしゃ [土木工学者] -
Civil engineering
n どぼくこうがく [土木工学] -
Civil engineering chord member
n げんざい [弦材] -
Civil government
n みんせい [民政] -
Civil governor
n みんせいちょうかん [民政長官] -
Civil law
n みんぽう [民法] しみんほう [市民法] -
Civil legal aid system (e.g. legal aid for poor people)
n みんじほうりつふじょ [民事法律扶助] みんじほうりつふじょせいど [民事法律扶助制度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.