- Từ điển Anh - Nhật
Climbing boots (mountain- ~)
n
とざんぐつ [登山靴]
Xem thêm các từ khác
-
Climbing irons
n アイゼン -
Climbing perch
n きのぼりうお [木登り魚] -
Climbing to a high spot
n とうりん [登臨] -
Climbing to the summit
n,vs とうちょう [登頂] -
Climbing trees
n とうほん [藤本] -
Climbing up
n,vs とうこう [登高] -
Climograph
n クリモグラフ クライモグラフ -
Clinch
n クリンチ -
Clincher
Mục lục 1 n 1.1 きまりて [決まり手] 1.2 とどめ [留め] 1.3 とどめ [止め] 1.4 きめて [決め手] n きまりて [決まり手] とどめ... -
Clinging
Mục lục 1 n,vs 1.1 こしゅ [固守] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 べたべた n,vs こしゅ [固守] adj-na,adv,n,vs べたべた -
Clinging affection
n てんめん [纏綿] -
Clinging to
n,vs ふちゃく [附着] ふちゃく [付着] -
Clinic
Mục lục 1 n 1.1 りんしょうこうぎ [臨床講義] 1.2 クリニック 1.3 いいん [医院] n りんしょうこうぎ [臨床講義] クリニック... -
Clinic (medical ~)
n しんりょうしょ [診療所] しんりょうじょ [診療所] -
Clinic car
n いりょうしゃ [医療車] -
Clinical (case) history
n びょうれき [病歴] -
Clinical examination
n りんしょうじんもん [臨床尋問] -
Clinical lecture
n りんしょうこうぎ [臨床講義] -
Clinical medicine
n りんしょういがく [臨床医学] -
Clinical pathology
n りんしょう [臨床]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.