Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Coffee stand

n

コーヒースタンド

Xem thêm các từ khác

  • Coffee syrup

    n コーヒーシロップ
  • Coffee tree

    n アラビアコーヒーのき [アラビアコーヒーの木] コーヒーのき [コーヒーの木]
  • Coffer

    n ひつ [匱] き [匱]
  • Coffered ceiling

    n ごうてんじょう [格天井]
  • Coffin

    Mục lục 1 n 1.1 れいきゅう [霊柩] 1.2 かん [棺] 1.3 かんおけ [棺桶] 1.4 コフィン 1.5 ねかん [寝棺] n れいきゅう [霊柩]...
  • Cog-wheel

    n はぐるま [歯車]
  • Cog rail

    n しきじょう [歯軌条]
  • Cogeneration

    n コージェネレーション
  • Cogeneration system

    n コージェネレーションシステム
  • Cogito, ergo sum

    n コギトエルドスム
  • Cognac

    n コニャック
  • Cognitive-behavioral therapy

    n にんちこうどうりょうほう [認知行動療法]
  • Cognitive psychology

    n にんちしんりがく [認知心理学]
  • Cognitive science

    n にんちかがく [認知科学]
  • Cognitive therapy

    n にんちりょうほう [認知療法]
  • Cognizance

    n,vs にんしき [認識]
  • Cohabitation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 どうせい [同棲] 2 n 2.1 コアビタシオン 2.2 きょうどうせいかつ [共同生活] 2.3 コハビテーション...
  • Cohabiting but living in different worlds

    n どうしょういむ [同床異夢]
  • Cohen

    n コーヘン
  • Coherence

    Mục lục 1 n 1.1 つじつま [辻褄] 1.2 みゃくらく [脈絡] 1.3 いっかん [一貫] n つじつま [辻褄] みゃくらく [脈絡] いっかん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top