Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Colorado

n

コロラド

Xem thêm các từ khác

  • Colorado Springs

    n コロラドスプリングス
  • Colorant

    n がんりょう [顔料]
  • Coloration

    Mục lục 1 n 1.1 ていしょく [呈色] 1.2 ていしき [呈色] 1.3 いろどり [彩り] n ていしょく [呈色] ていしき [呈色] いろどり...
  • Coloratura

    n コロラチュラ
  • Colored

    n カラード ゆうしょく [有色]
  • Colored clothing or fabrics

    n いろもの [色物]
  • Colored pattern

    n いろがら [色柄] いろもよう [色模様]
  • Colored picture

    n さいが [彩画]
  • Colored steel sheet

    n,abbr カラートタン
  • Colored thread

    n いろいと [色糸] あやいと [綾糸]
  • Colorful

    adj-na,n カラフル
  • Colorful pattern

    n けんぶん [絢文]
  • Colorful story

    n きだん [綺談]
  • Coloring

    Mục lục 1 n 1.1 いろづけ [色付け] 1.2 いろどり [彩り] 1.3 ていしょく [呈色] 1.4 はっしょく [発色] 1.5 しきそ [色素]...
  • Colorless

    n カラーレス
  • Colors

    n えのぐ [絵の具] えのぐ [絵具]
  • Colossal amount

    n きょだいながく [巨大な額]
  • Colosseum

    n コロセウム
  • Colostrum

    n しょにゅう [初乳]
  • Colour

    Mục lục 1 n 1.1 しきさい [色彩] 1.2 カラー 1.3 いろつや [色艶] 1.4 いろ [色] n しきさい [色彩] カラー いろつや [色艶]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top