- Từ điển Anh - Nhật
Commander
Mục lục |
n
しきかん [指揮官]
とうそつしゃ [統率者]
そうすい [総帥]
しょう [将]
しれい [司令]
しょうせい [将星]
しょうすい [将帥]
Xem thêm các từ khác
-
Commander-in-Chief
n しれいちょうかん [司令長官] -
Commander (navy)
n ちゅうさ [中佐] -
Commander in chief of the expeditionary force against the barbarians
n せいいたいしょうぐん [征夷大将軍] -
Commanding
Mục lục 1 n,vs 1.1 いんそつ [引率] 2 adj-t 2.1 りんぜんたる [凛然たる] n,vs いんそつ [引率] adj-t りんぜんたる [凛然たる] -
Commanding a subordinate
n,vs かたつ [下達] -
Commanding a view of
n,vs ふかん [俯瞰] -
Commanding esteem
n,n-suf,vs はく [博] ばく [博] -
Commanding officer
Mục lục 1 n 1.1 ぶたいちょう [部隊長] 1.2 ぶしょう [部将] 1.3 たいちょう [隊長] 1.4 しれいかん [司令官] n ぶたいちょう... -
Commanding presence
n おし [圧し] -
Commandment
n いましめ [戒め] いましめ [警め] -
Commandments
n りつ [律] -
Commando
n コマンド -
Commando unit
n ゆうげきたい [遊撃隊] -
Commandos
n きへい [奇兵] -
Commemoration
n きねんさい [記念祭] きねん [記念] -
Commemorative publication
n きねんしゅっぱん [記念出版] -
Commencement
Mục lục 1 n 1.1 しかかり [仕掛かり] 1.2 しかけ [仕掛け] 1.3 しかけ [仕掛] 1.4 しぎょう [始業] 2 n,vs 2.1 かいし [開始]... -
Commendable
adj-na,n きどく [奇特] きとく [奇特] -
Commendable act
n びきょ [美挙] -
Commendation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうさん [賞賛] 1.2 しょうさん [称賛] 2 n 2.1 ひょうしょう [表彰] n,vs しょうさん [賞賛] しょうさん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.