- Từ điển Anh - Nhật
Commercialization
Xem thêm các từ khác
-
Commercialized
n えいり [営利] -
Commissariat
n へいたんぶ [兵站部] -
Commission
Mục lục 1 n 1.1 にんめい [任命] 1.2 とりつぎ [取り次ぎ] 1.3 うわまい [上米] 1.4 しょっけん [職権] 1.5 とりつぎ [取次]... -
Commission (of a crime)
n さくい [作為] -
Commission agency
n しゅうせんぎょう [周旋業] -
Commission for an exchange
n りょうがえてすうりょう [両替手数料] -
Commission system
n ぶあいせい [歩合制] -
Commissioned officer
n しょうこう [将校] -
Commissioner
Mục lục 1 n 1.1 じむかん [事務官] 1.2 べんむかん [弁務官] 1.3 コミッショナー 1.4 そうかん [総監] n じむかん [事務官]... -
Commit
Mục lục 1 n,vs 1.1 いたく [委託] 2 n 2.1 コミット n,vs いたく [委託] n コミット -
Commit suicide
n しょうがい [生害] -
Commitment
Mục lục 1 n 1.1 いいがかり [言い掛かり] 1.2 げんち [言質] 1.3 コミットメント 1.4 げんしつ [言質] n いいがかり [言い掛かり]... -
Commitment to something
n,vs ちゅうりょく [注力] -
Commitment warrant
n しゅうかんじょう [収監状] -
Committee
Mục lục 1 n 1.1 コメディー 1.2 いいんかい [委員会] 1.3 コメディ n コメディー いいんかい [委員会] コメディ -
Committee (election ~)
n こうえんかい [後援会] -
Committee chairman
n いいんちょう [委員長] -
Committee for Election Administration
n せんきょかんりいいんかい [選挙管理委員会] -
Committee for the Inquest of Prosecution
n けんさつしんさかい [検察審査会] -
Committee meeting
n いいんかい [委員会]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.