Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Common teacher

n

ひらきょういん [平教員]

Xem thêm các từ khác

  • Common term

    n きょうつうご [共通語]
  • Common usage

    n じょうれい [常例] かんようく [慣用句]
  • Common use

    n きょうよう [共用]
  • Common well

    n きょうどういど [共同井戸]
  • Common wisdom

    n つうねん [通念]
  • Commonality

    Mục lục 1 n 1.1 こうきょうせい [公共性] 2 adj-na,n 2.1 つうゆう [通有] n こうきょうせい [公共性] adj-na,n つうゆう [通有]
  • Commoner

    n かいんぎいん [下院議員] へいみん [平民]
  • Commonly

    adv ぞくに [俗に]
  • Commonly occurring

    n さはんじ [茶飯事]
  • Commonness

    adj-na,adj-no,n,vs きょうつう [共通]
  • Commonplace

    Mục lục 1 adj-na 1.1 じょうしきてき [常識的] 2 n 2.1 なんのへんてつもない [何の変哲もない] 2.2 なんのへんてつもない...
  • Commonplace policy

    n ぼんさく [凡策]
  • Commons

    n いりあいち [入会地]
  • Commonwealth

    n きょうわこく [共和国] れんぽう [連邦]
  • Commonwealth Day

    n コモンウェルスデー
  • Commonwealth of Independent States (CIS)

    n どくりつこっかきょうどうたい [独立国家共同体]
  • Commonwealth of Nations (British ~)

    n えいれんぽう [英連邦]
  • Commotion

    Mục lục 1 n,uk 1.1 どよめき [響動めき] 1.2 どよめき [響めき] 2 n,vs 2.1 どうよう [動揺] 3 n 3.1 どうらん [動乱] n,uk どよめき...
  • Communal

    Mục lục 1 n 1.1 きょうよう [共用] 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共] n きょうよう [共用] adj-no,n こうきょう [公共]
  • Communal living (life)

    n しゅうだんせいかつ [集団生活]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top