Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Commuting to hospital

n

つういん [通院]

Xem thêm các từ khác

  • Commuting to school

    n つうがく [通学]
  • Commuting to work

    n,vs つうきん [通勤]
  • Compact

    Mục lục 1 adv,n 1.1 こぢんまり 2 n 2.1 けいやく [契約] 3 adj-na,n 3.1 コンパクト adv,n こぢんまり n けいやく [契約] adj-na,n...
  • Compact camera

    n コンパクトカメラ
  • Compact car

    n コンパクトカー こがたじどうしゃ [小型自動車]
  • Compact disc

    n コンパクトディスク
  • Compact disk

    n シーディー
  • Compact galaxy

    n コンパクトぎんが [コンパクト銀河]
  • Compaction

    n コンパクション
  • Compactness

    adj-na,n きんみつ [緊密]
  • Companion

    Mục lục 1 n 1.1 りん [倫] 1.2 どうりょ [同侶] 1.3 あいて [相手] 1.4 ともびと [供人] 1.5 どうりょう [同侶] 1.6 あいかた...
  • Companion (sister) volume (to)

    n しまいへん [姉妹編]
  • Companion star

    n ばんせい [伴星]
  • Companionable

    adj-na どうしてき [同志的]
  • Companionate marriage

    n ゆうあいけっこん [友愛結婚]
  • Companions

    Mục lục 1 n 1.1 どうぼう [同朋] 1.2 いちるい [一類] 1.3 どうほう [同朋] 1.4 とはい [徒輩] n どうぼう [同朋] いちるい...
  • Companionship

    n ゆうこう [友交]
  • Company

    Mục lục 1 n 1.1 かいしゃ [会社] 1.2 れんちゅう [連中] 1.3 ひとなか [人中] 1.4 しょうかい [商会] 1.5 たい [隊] 1.6 カンパニー...
  • Company, battery, troop

    n ちゅうたい [中隊]
  • Company-internal

    n きぎょうない [企業内]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top