Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Compensation

Mục lục

n,vs

ほしょう [補償]
ばいしょう [賠償]
ほうしょう [報奨]
ほきょう [補強]

n

だいしょう [代償]
かわり [代わり]
べんしょうきん [弁償金]
てあて [手当]
ほうしょう [褒奨]
てあて [手当て]
ほうしょうきん [報償金]
うめあわせ [埋め合わせ]
ゆうしょう [有償]
ほうしょう [報償]
べんしょう [弁償]
かわり [代り]
たいか [対価]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top