- Từ điển Anh - Nhật
Compensation
Mục lục |
n,vs
ほしょう [補償]
ばいしょう [賠償]
ほうしょう [報奨]
ほきょう [補強]
n
だいしょう [代償]
かわり [代わり]
べんしょうきん [弁償金]
てあて [手当]
ほうしょう [褒奨]
てあて [手当て]
ほうしょうきん [報償金]
うめあわせ [埋め合わせ]
ゆうしょう [有償]
ほうしょう [報償]
べんしょう [弁償]
かわり [代り]
たいか [対価]
Xem thêm các từ khác
-
Compensation for a loss
n そんしつほてん [損失補填] -
Compensation for damages
n そんがいばいしょう [損害賠償] -
Compensation payment
n ほしょうきん [補償金] -
Compensation to the bereaved family
n いぞくほしょう [遺族補償] -
Compensatory holiday
n だいきゅう [代休] ふりかえきゅうじつ [振替休日] -
Competence
Mục lục 1 n 1.1 げんごのうりょく [言語能力] 1.2 おうとうのう [応答能] 2 adj-na,n 2.1 てきにん [適任] n げんごのうりょく... -
Competency
n ぎりょう [技量] -
Competent
n てっかく [適格] てきかく [適格] -
Competent (authorities)
n しゅむ [主務] -
Competent (governmental) authorities
n かんかつかんちょう [管轄官庁] -
Competent in all fields
n はちめんろっぴ [八面六臂] -
Competent local official
n りょうにせんせき [良二千石] -
Competent person
n とうがいじんぶつ [当該人物] -
Competition
Mục lục 1 n 1.1 たいせん [対戦] 1.2 とうぎ [闘技] 1.3 コンペティション 1.4 しょうぶごと [勝負事] 1.5 ライバル 1.6 はりあい... -
Competition (rivalry) to first (e.g. rider in a charge)
n せんじんあらそい [先陣争い] -
Competition for better work
n,vs きょうさく [競作] -
Competition for school marks
n てんとり [点取り] -
Competitive bids or bidding
n あいみつもり [相見積り] -
Competitive exhibition
n きょうしんかい [共進会] -
Competitive market
n きょうそうしじょう [競争市場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.