- Từ điển Anh - Nhật
Con brio
n
コンブリオ
Xem thêm các từ khác
-
Conc.
n コンク -
Concatenation
Mục lục 1 n 1.1 じゅうぞく [縦続] 2 n,vs 2.1 れんけつ [連結] n じゅうぞく [縦続] n,vs れんけつ [連結] -
Concave
adj-na,n なかびく [中低] -
Concave glasses
n おうがんきょう [凹眼鏡] -
Concave lens
n おうレンズ [凹レンズ] おうめんきょう [凹面鏡] -
Concave mirror
n おうめんきょう [凹面鏡] -
Concave roof tile
n まるがわら [丸瓦] -
Concavity
Mục lục 1 n 1.1 おうめん [凹面] 1.2 おうしょ [凹所] 1.3 おうけい [凹形] n おうめん [凹面] おうしょ [凹所] おうけい... -
Concealed materials
n いんとくぶっし [隠匿物資] -
Concealed nail
n かくしくぎ [隠し釘] -
Concealed seams
n かくしぬい [隠し縫い] -
Concealment
Mục lục 1 n,vs 1.1 いんぺい [陰蔽] 1.2 いんぺい [隠蔽] 1.3 ひとく [秘匿] 2 n 2.1 せんぷく [潜伏] 2.2 つつみかくし [包み隠し]... -
Concealment (rare ~)
n,vs ぞうとく [蔵匿] -
Conceit
Mục lục 1 adj-na 1.1 きざ [気障] 2 n 2.1 じそんしん [自尊心] 2.2 じふ [自負] 2.3 うぬぼれ [自惚れ] 3 adj-na,n 3.1 なまいき... -
Conceited
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ひとりよがり [独り善がり] 2 n 2.1 こうき [好気] 3 adj-na,n 3.1 いいき [好い気] adj-na,adj-no,n... -
Concentrate
n のうか [濃化] -
Concentrated
n のうしゅく [濃縮] コンク -
Concentrated attack (on, against) (making, launching ~)
n,vs しゅうちゅうこうげき [集中攻撃] -
Concentrated fire
n しゅうちゅうほうか [集中砲火] -
Concentrated force
n そうがかり [総掛かり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.