- Từ điển Anh - Nhật
Concentric circles
n
どうしんえん [同心円]
Xem thêm các từ khác
-
Concentricity
adj-no,n どうしん [同心] -
Concept
n がいねん [概念] コンセプト -
Concept advertisement
n コンセプトアド -
Conception
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゃくそう [着想] 1.2 かいたい [懐胎] 1.3 じゅたい [受胎] 1.4 かんねん [観念] 1.5 にんしん [妊娠]... -
Conceptual
Mục lục 1 adj-na 1.1 りねんてき [理念的] 2 adj-na,n 2.1 がいねんてき [概念的] adj-na りねんてき [理念的] adj-na,n がいねんてき... -
Conceptual art
Mục lục 1 abbr 1.1 コンセプトアート 2 n 2.1 コンセプチュアルアート abbr コンセプトアート n コンセプチュアルアート -
Conceptualism
n がいねんろん [概念論] -
Conceptualization
n はっそう [発想] -
Concern
Mục lục 1 n,vs 1.1 こりょ [顧慮] 1.2 かんち [関知] 1.3 けねん [懸念] 2 adj-na,n,vs 2.1 しんぱい [心配] 3 n 3.1 ねん [念] 3.2... -
Concerning
Mục lục 1 exp,uk 1.1 つきましては [就きましては] 1.2 にとって [に取って] 1.3 ついて [就いて] 2 n 2.1 ときたら 3 exp 3.1... -
Concerning China
n たいし [対支] -
Concerning oneself with
n,vs かい [介] -
Concert
Mục lục 1 n 1.1 コンサート 1.2 えんそうかい [演奏会] 1.3 きょうわ [協和] 1.4 おんがっかい [音楽会] 1.5 おんがくかい... -
Concert (playing) tour
n えんそうりょこう [演奏旅行] -
Concert hall
n コンサートホール おんがくどう [音楽堂] -
Concert master
n コンサートマスター -
Concert pitch
n がっそうちょう [合奏調] -
Concertante (music)
n コンサルタント -
Concerted action
n きょうどうどうさ [協同動作] -
Concertina
n コンチェルティナ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.