- Từ điển Anh - Nhật
Conchoidal fracture
n
かいがらじょうわれくち [貝殻状割れ口]
Xem thêm các từ khác
-
Conciliation
Mục lục 1 n 1.1 ちょうてい [調停] 1.2 じょうほ [譲歩] 1.3 ごじょう [互譲] 2 n,vs 2.1 きょうちょう [協調] 2.2 かいじゅう... -
Conciliatory
adj-na ごじょうてき [互譲的] -
Concise
Mục lục 1 n 1.1 コンサイス 2 adj-na,n 2.1 かんめい [簡明] n コンサイス adj-na,n かんめい [簡明] -
Concise History of Philosophy
n てつがくしよう [哲学史要] -
Conciseness
adj-na,n かんけつ [簡潔] かんやく [簡約] -
Conclave
n コンクラーベ -
Conclude
v5b とりむすぶ [取り結ぶ] -
Conclude peace
n こうわ [講和] -
Concluding an alliance
n けつめい [結盟] -
Concluding episode of a series
n かんけつへん [完結編] -
Concluding festivities
n せんしゅうらく [千秋楽] -
Concluding program
n せんしゅうらく [千秋楽] -
Concluding remarks
n けつご [結語] -
Concluding volume (part) (e.g. of novel)
n かんけつへん [完結編] -
Conclusion
Mục lục 1 n 1.1 まとめ [纏め] 1.2 さいご [最後] 1.3 むすび [結び] 1.4 けっちゃく [結着] 1.5 けつび [結尾] 1.6 けつろん... -
Conclusion of a contract
n せいやく [成約] -
Conclusion of a treaty
n ていやく [締約] -
Conclusion of a treaty of alliance
n ていめい [締盟] -
Conclusion of treaty
n じょうやくのていけつ [条約の締結] -
Conclusion of trial (hearing)
n けっしん [結審]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.