- Từ điển Anh - Nhật
Connector
Xem thêm các từ khác
-
Conning
n,vs せいどく [精読] -
Conning tower
n しれいとう [司令塔] てんぼうとう [展望塔] -
Connivance
Mục lục 1 n,vs 1.1 もくにん [黙認] 2 n 2.1 めこぼし [目溢し] 2.2 かんか [看過] n,vs もくにん [黙認] n めこぼし [目溢し]... -
Connoisseur
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つう [通] 2 n 2.1 めきき [目利き] 2.2 かんしきか [鑑識家] adj-na,n つう [通] n めきき [目利き] かんしきか... -
Connotation
Mục lục 1 n 1.1 コノテーション 1.2 がんちく [含蓄] 1.3 ないほう [内包] 2 n,vs 2.1 ほうせつ [包摂] n コノテーション... -
Conquer
n,vs ふうび [風靡] -
Conquering
Mục lục 1 n,vs 1.1 せっけん [席捲] 1.2 せっけん [席巻] 1.3 ちょうこく [超克] n,vs せっけん [席捲] せっけん [席巻] ちょうこく... -
Conquering the devil
n ごうま [降魔] -
Conqueror
n せいふくしゃ [征服者] しょうりしゃ [勝利者] -
Conqueror of Death (Budd.)
n だいいとくみょうおう [大威徳妙王] -
Conquest
Mục lục 1 n 1.1 せいばつ [征伐] 1.2 せいとう [征討] 1.3 せいふく [征服] 1.4 せいは [制覇] 1.5 しょうり [勝利] 2 n,vs 2.1... -
Consanguineous marriage
Mục lục 1 n 1.1 けつぞくけっこん [血族結婚] 1.2 きんしんけっこん [近親結婚] 1.3 きんしんこん [近親婚] n けつぞくけっこん... -
Consanguinity
n けつぞくかんけい [血族関係] ち [血] -
Conscience
n りょうしん [良心] ぜんしん [善心] -
Conscientious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きんちょく [謹直] 1.2 ていねい [丁寧] 1.3 ていねい [叮嚀] 1.4 ねんいり [念入り] adj-na,n きんちょく... -
Conscientiousness
Mục lục 1 n 1.1 ねんいれ [念入れ] 2 adj-na,n 2.1 こくめい [克明] 2.2 りちぎ [律儀] n ねんいれ [念入れ] adj-na,n こくめい... -
Conscious
n コンシャス -
Consciously
adj-na いしきてき [意識的] -
Consciousness
Mục lục 1 n,vs 1.1 いしき [意識] 2 adj-na,n 2.1 せいき [正気] 2.2 しょうき [正気] 3 n 3.1 しょうたい [正体] 3.2 ひとごこち... -
Consciousness or awareness of being ill
n びょうしき [病識]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.