- Từ điển Anh - Nhật
Constant change
n
せいせいるてん [生生流転]
Xem thêm các từ khác
-
Constant pressure
n ていあつ [定圧] -
Constant quarreling
n つのつきあい [角突き合い] -
Constant temperature
n いっていおんど [一定温度] こうおん [恒温] -
Constant travelling
n なんせんほくば [南船北馬] -
Constant user
n じょうようしゃ [常用者] -
Constantly
Mục lục 1 adv 1.1 つねに [常に] 1.2 しょっちゅう 1.3 たえず [絶えず] 1.4 どしどし 2 n-adv,n-t 2.1 あさゆう [朝夕] 2.2 ちょうせき... -
Constellation
n せいざ [星座] せいしゅく [星宿] -
Constellation in Sagittarius (rare ~)
n なんと [南斗] -
Constellation system
n コンステレーションシステム -
Constellations of the zodiac
n じゅうにきゅう [十二宮] -
Consternation
n きょうこう [恐慌] しゅうしょうろうばい [周章狼狽] -
Constipation
Mục lục 1 n 1.1 ひけつ [秘結] 1.2 ふんづまり [糞詰まり] 1.3 べんぴ [便秘] n ひけつ [秘結] ふんづまり [糞詰まり] べんぴ... -
Constituency
n ゆうけんしゃ [有権者] -
Constituency (favorable voting ~)
n ひょうでん [票田] -
Constituent command
n こうせいそこうぞうとうぎょ [構成素統御] -
Constituent structure
n こうせいそこうぞう [構成素構造] -
Constituents of compound word
n ぞうごせいぶん [造語成分] -
Constitution
Mục lục 1 n 1.1 たいく [体躯] 1.2 ちょうけん [朝憲] 1.3 コンスティチューション 1.4 せいたい [政体] 1.5 けんぽう [憲法]... -
Constitution (physical)
n たいしつ [体質] -
Constitution Memorial Day Holiday (May 3)
n けんぽうきねんび [憲法記念日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.