- Từ điển Anh - Nhật
Copper
Xem thêm các từ khác
-
Copper chloride
n えんかどう [塩化銅] -
Copper coin
n どうか [銅貨] どうせん [銅銭] -
Copper foil (used in copper plating)
n どうはく [銅箔] -
Copper line
n どうせん [銅線] -
Copper mine
n どうざん [銅山] -
Copper ore
n どうこう [銅鉱] -
Copper pyrites
n おうどうこう [黄銅鉱] こうどうこう [黄銅鉱] -
Copper rust
n ろくしょう [緑青] りょくしょう [緑青] -
Copper sulfate
n りゅうさんどう [硫酸銅] -
Copper vessel
n あかがねのうつわ [銅の器] -
Copper wire
n どうせん [銅線] -
Copperplate engraver
n はんがか [版画家] -
Copperplate engraving
n どうはんが [銅版画] -
Copperware
n どうき [銅器] -
Coprocessor
n コプロセッサ -
Coprostasis
n しゅくべん [宿便] -
Copse
n ぞうきばやし [雑木林] ぞうぼくりん [雑木林] -
Copt
n コプト -
Coptic Church
n コプトきょうかい [コプト教会] -
Copula
Mục lục 1 n 1.1 れんじ [連辞] 1.2 けいじ [繋辞] 2 hum 2.1 でございます n れんじ [連辞] けいじ [繋辞] hum でございます
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.