Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Correspondence

Mục lục

n

いんしん [音信]
しょかん [書翰]
メールこうかん [メール交換]
おうらい [往来]
ぶんつう [文通]
しょうおう [照応]
おんしん [音信]
たいとう [対当]
コレスポンデンス
たより [便り]

abbr

コレポン

n,vs

つうしん [通信]
たいおう [対応]
こうしん [交信]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top