Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cosmetics expense

n

けしょうだい [化粧代]

Xem thêm các từ khác

  • Cosmetology

    n コスメトロジー びようじゅつ [美容術]
  • Cosmic

    n コズミック
  • Cosmic background radiation

    n うちゅうはいけいほうしゃ [宇宙背景放射]
  • Cosmic dual forces

    n おんよう [陰陽] いんよう [陰陽]
  • Cosmic radio waves

    n うちゅうでんぱ [宇宙電波]
  • Cosmic ray

    n うちゅうせん [宇宙線]
  • Cosmic ray storm

    n うちゅうせんあらし [宇宙線嵐]
  • Cosmo-chemistry

    n うちゅうかがく [宇宙科学] うちゅうかがく [宇宙化学]
  • Cosmogony

    n うちゅうはっせいろん [宇宙発生論] うちゅうしんかろん [宇宙進化論]
  • Cosmological argument

    n うちゅうろんてきしょうめい [宇宙論的証明]
  • Cosmological principle

    n うちゅうげんり [宇宙原理]
  • Cosmology

    Mục lục 1 n 1.1 うちゅうろん [宇宙論] 1.2 うちゅうがく [宇宙学] 1.3 コスモロジー n うちゅうろん [宇宙論] うちゅうがく...
  • Cosmonaut

    n コスモノート
  • Cosmopolis

    n コスモポリス
  • Cosmopolitan

    Mục lục 1 n 1.1 せかいじん [世界人] 1.2 こくさいじん [国際人] 1.3 コスモポリタン n せかいじん [世界人] こくさいじん...
  • Cosmopolitan city

    n こくさいとし [国際都市]
  • Cosmopolitanism

    n せかいしゅぎ [世界主義] コスモポリタニズム
  • Cosmos

    Mục lục 1 n 1.1 コスモス 1.2 コスモ 1.3 うちゅう [宇宙] n コスモス コスモ うちゅう [宇宙]
  • Cost

    Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [価] 1.2 ね [値] 1.3 あたい [値] 2 n-suf 2.1 だい [代] 2.2 ひ [費] 3 n 3.1 ねだん [値段] 3.2 だいか...
  • Cost-of-living

    n ぶっか [物価]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top