- Từ điển Anh - Nhật
Cotton fabrics
n
めんおりもの [綿織物]
めんおりもの [綿織り物]
Xem thêm các từ khác
-
Cotton ginning
n わたくり [綿繰り] -
Cotton goods
n めんせいひん [綿製品] -
Cotton goods or clothing
n もめんもの [木綿物] -
Cotton material
n めんぷ [綿布] -
Cotton mill
n ぼうせきこうじょう [紡績工場] -
Cotton padding
n いれわた [入綿] -
Cotton pants
n,abbr めんパン [綿パン] -
Cotton picker
n さいめんき [採綿器] -
Cotton powder
n めんかやく [綿火薬] -
Cotton print (pt: saraca)
n さらさ [更紗] -
Cotton rose
n ふよう [芙蓉] -
Cotton seed
n わたのみ [綿の実] -
Cotton spinning
n めんぼう [綿紡] -
Cotton swab
n めんぼう [綿棒] -
Cotton textiles
n めんおりもの [綿織り物] めんおりもの [綿織物] -
Cotton thread
n もめんいと [木綿糸] -
Cotton waste
n らくめん [落綿] -
Cotton wool
n めんか [綿花] めんか [棉花] -
Cotton yarn (thread)
n めんし [綿糸] -
Cottonseed
n めんじつ [綿実]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.