Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Counsel

Mục lục

n

しんげん [進言]
べんごにん [弁護人]

n,vs

ほひつ [輔弼]
かんこく [勧告]

Xem thêm các từ khác

  • Counseling

    n カウンセリング
  • Counsellor

    n じょげんしゃ [助言者] じょごんしゃ [助言者]
  • Counselor

    Mục lục 1 n 1.1 カウンセラー 1.2 そうだんやく [相談役] 1.3 しょうぎいん [商議員] 1.4 かんこくしゃ [勧告者] 2 n,vs...
  • Count

    Mục lục 1 n 1.1 カウント 1.2 はくしゃく [伯爵] 1.3 そいん [訴因] 1.4 はく [伯] 1.5 ばんて [番手] 2 n,vs 2.1 ぎゃくさん...
  • Count-out

    n カウントアウト
  • Count of balls and strikes (baseball)

    n ボールカウント
  • Count of beats in music

    n はくすう [拍数]
  • Countable

    n ゆうげんこ [有限個]
  • Countable set

    n かふばんしゅうごう [可付番集合]
  • Countdown

    n びょうよみ [秒読み] カウントダウン
  • Countenance

    Mục lục 1 n 1.1 かおいろ [顔色] 1.2 めんそう [面相] 1.3 そう [相] 1.4 おももち [面持ち] 1.5 きしょく [気色] 1.6 かおつき...
  • Counter

    Mục lục 1 n 1.1 カウンター 1.2 てんとう [店頭] 1.3 カウンタ 1.4 ぎゃくかいてん [逆回転] n カウンター てんとう [店頭]...
  • Counter-

    n,vs たいこう [対向]
  • Counter-Reformation

    n はんしゅうきょうかいかく [反宗教改革]
  • Counter-current

    n ぎゃくりゅう [逆流]
  • Counter-evidence

    n はんしょう [反証]
  • Counter-hero

    n,obs よたろう [与太郎]
  • Counter-inflation measures

    n インフレたいさく [インフレ対策]
  • Counter-intelligence

    n たいじょうほう [対情報]
  • Counter-measure

    n たいさく [対策]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top