- Từ điển Anh - Nhật
Counterfeiting
n
がんぞう [贋造]
ぎぞう [偽造]
Xem thêm các từ khác
-
Counterfoil of a receipt
n りょうしゅうしょのひかえ [領収書の控え] -
Counterintelligence
n はんかん [反間] ぼうちょう [防諜] -
Counterintelligence agency
n たいてきちょうほうきかん [対敵諜報機関] -
Countermeasure
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごさく [前後策] 1.2 おうしゅ [応手] 1.3 ぜんごさく [善後策] n ぜんごさく [前後策] おうしゅ [応手]... -
Counteroffensive
Mục lục 1 n 1.1 はんこう [反攻] 2 n,vs 2.1 はんげき [反撃] n はんこう [反攻] n,vs はんげき [反撃] -
Counterpoint
n たいいほう [対位法] -
Counterpoise
n へいこうすい [平衡錘] -
Counterproductive
n ぎゃくこうか [逆効果] ぎゃっこうか [逆効果] -
Counterpropaganda
n ぎゃくせんでん [逆宣伝] -
Counterpunch
n カウンターパンチ -
Counterpurchase
n カウンターパーチェス -
Counterrevolution
n はんかくめい [反革命] はんどうかくめい [反動革命] -
Counters for various categories
n じょすうし [助数詞] -
Countersignature
n ふくしょ [副署] -
Countersuit
n おうそ [応訴] -
Countervailing duty
n そうさいかんぜい [相殺関税] -
Counterweight
n ふんどう [分銅] へいこうすい [平衡錘] -
Counties
n ぐんぶ [郡部] -
Counties and prefectures
n ぐんけん [郡県] -
Counting
Mục lục 1 n 1.1 かずとり [数取り] 2 n,vs 2.1 かんじょう [勘定] n かずとり [数取り] n,vs かんじょう [勘定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.