- Từ điển Anh - Nhật
Coup
n
せいへん [政変]
クーデター
Xem thêm các từ khác
-
Coupe
n クーペ -
Couple
Mục lục 1 n 1.1 めおと [夫婦] 1.2 みょうと [夫婦] 1.3 ふうふ [夫婦] 1.4 つい [対] 1.5 ににん [二人] 1.6 ふたり [二人]... -
Couple (of forces)
n ぐうりょく [偶力] -
Couple with older man and younger woman
n ゆうぐれぞく [夕暮れ族] -
Coupled with
adv あいまって [相まって] あいまって [相俟って] -
Coupler
n れんけつき [連結器] カプラー -
Couplet
Mục lục 1 n 1.1 ついく [対句] 1.2 れんく [聯句] 1.3 れんく [連句] 1.4 たいれん [対聯] n ついく [対句] れんく [聯句]... -
Coupling
n はっしょくげんぞう [発色現像] -
Coupling sugar
n カップリングシュガー -
Coupon
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 けん [券] 2 n 2.1 クーポン n,n-suf けん [券] n クーポン -
Coupon (interest ~)
n りふだ [利札] りさつ [利札] -
Coupon (ticket)
n クーポンけん [クーポン券] -
Courage
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうれつ [勇烈] 1.2 げんき [元気] 1.3 けなげ [健気] 1.4 ごうたん [豪胆] 1.5 ごうたん [剛胆] 2 n... -
Courage and resourcefulness
n たんりゃく [胆略] -
Courageous
Mục lục 1 adj 1.1 いさましい [勇ましい] 2 adj-na 2.1 ゆうまい [勇邁] adj いさましい [勇ましい] adj-na ゆうまい [勇邁] -
Courageous but doomed resistance
n とうろうのおの [蟷螂の斧] -
Courageous general
n もうしょう [猛将] -
Courgette
n ズッキーニ -
Courier
n ひきゃく [飛脚] -
Courier service
n クーリエサービス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.