Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Courting

n,vs

きゅうあい [求愛]

Xem thêm các từ khác

  • Courtroom

    n こうはんてい [公判廷] ほうてい [法廷]
  • Courtship

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きゅうこん [求婚] 2 n 2.1 きゅうえん [求縁] n,vs きゅうこん [求婚] n きゅうえん [求縁]
  • Courtship display

    n きゅうあいこじ [求愛誇示]
  • Courtyard

    n なかにわ [中庭]
  • Couscous

    n クスクス
  • Cousin

    n,uk,male, younger than the writer じゅうてい [従弟] いとこ [従弟]
  • Cousin (female)

    n,uk いとこ [従姉妹] じゅうしまい [従姉妹]
  • Cousin (female) (older than the writer)

    n,uk じゅうし [従姉] いとこ [従姉]
  • Cousin (female, younger than the writer)

    n,uk じゅうまい [従妹] いとこ [従妹]
  • Cousin (older than the writer)

    n,male,uk いとこ [従兄] じゅうけい [従兄]
  • Couturier

    n クチュリエ
  • Couturiere

    n クチュリエール
  • Covalent bond

    n きょうゆうけつごう [共有結合]
  • Cove

    n いりえ [入江] いりえ [入り江]
  • Covenant

    n めいやく [盟約] せいやくしょ [誓約書]
  • Cover

    Mục lục 1 n 1.1 おおい [覆い] 1.2 がい [蓋] 1.3 うわおおい [上覆] 1.4 うわびょうし [上表紙] 1.5 うわづつみ [上包み]...
  • Cover(ing)

    n えんがい [掩蓋]
  • Cover (e.g. book)

    n カバー
  • Cover and hide

    n,vs えんぺい [掩蔽]
  • Cover charge

    Mục lục 1 n 1.1 カバーチャージ 1.2 ばだい [場代] 1.3 せきりょう [席料] n カバーチャージ ばだい [場代] せきりょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top