Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Coweringly

adv,n

おどおど

Xem thêm các từ khác

  • Cowhide

    Mục lục 1 n 1.1 カウハイド 1.2 ぎゅうひ [牛皮] 1.3 ぎゅうかわ [牛皮] 1.4 ぎゅうかわ [牛革] n カウハイド ぎゅうひ...
  • Cowhide bag

    n ぎゅうのかばん [牛の鞄]
  • Coworker

    Mục lục 1 n 1.1 きょうろうしゃ [共労者] 1.2 きょうどうしゃ [共同者] 1.3 どうりょう [同僚] 1.4 りょうゆう [僚友] n...
  • Cowrie

    n こやすがい [子安貝] たからがい [宝貝]
  • Cowrie shell

    n こやすかい [子安貝]
  • Cowry

    n こやすがい [子安貝]
  • Cox

    n コックス
  • Coxa

    n こかんせつ [股関節]
  • Coxcomb

    adj-na,n みえぼう [見栄坊]
  • Coxswain

    n だしゅ [舵手] そうだしゅ [操舵手]
  • Coxwain

    n ていちょう [艇長] かじとり [舵取り]
  • Crab

    n クラブ かに [蟹]
  • Crab-canning boat

    n かにこうせん [蠏工船] かにこうせん [蟹工船]
  • Crab-eating macaque

    n かにくいざる [蟹食猿]
  • Crab Nebula

    n かにせいうん [蟹星雲]
  • Crab cactus

    n しゃこばサボテン [蝦蛄葉サボテン]
  • Crab lice

    n けじらみ [毛虱]
  • Crack

    Mục lục 1 n 1.1 きれつ [亀裂] 1.2 かつ [割] 1.3 すきま [隙間] 1.4 さけめ [裂け目] 1.5 われめ [破目] 1.6 すきま [透き間]...
  • Crack detective

    n おにけいじ [鬼刑事]
  • Crack troops

    n せいびょう [精兵] せいへい [精兵]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top