Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cracked bell

n

われがね [破鐘]
われがね [割れ鐘]

Xem thêm các từ khác

  • Cracker

    n クラッカー かんパン [乾パン]
  • Cracking

    n ぶんりゅう [分溜] クラッキング
  • Cracking (in chemistry)

    n ぶんかいじょうりゅうほう [分解蒸溜法]
  • Cracking to pieces

    n,vs はさい [破砕] はさい [破摧]
  • Crackleware

    n ひびやき [罅焼き]
  • Cracks in drying lumber

    n かんれつ [乾裂]
  • Cracks or fissures in the ground

    n じわれ [地割れ]
  • Cracks that form in the ice on Lake Suwa

    n おみわたり [お神渡り] おみわたり [御神渡り]
  • Cradle

    Mục lục 1 n 1.1 ゆりかご [揺りかご] 1.2 ゆりかご [揺り籠] 1.3 ようらん [揺籃] 2 oK,n 2.1 ゆりかご [揺り篭] 2.2 ゆりかご...
  • Cradle (of civilisation, etc.)

    n はっしょうち [発祥地]
  • Cradle of liberty

    n じゆうのはぐくまれたところ [自由の育くまれた所]
  • Craft

    Mục lục 1 n 1.1 しゅぎ [手技] 1.2 クラフト 1.3 どうぎょうくみあい [同業組合] 1.4 ぎこう [技工] 1.5 わるじえ [悪知恵]...
  • Craft design

    n クラフトデザイン
  • Craft paper

    n クラフトし [クラフト紙]
  • Craftiness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくらつ [悪辣] 1.2 あくらつ [悪らつ] 2 n 2.1 ねいち [佞智] 2.2 かんち [姦智] adj-na,n あくらつ [悪辣]...
  • Crafts

    n ぎげい [技芸]
  • Craftsman

    Mục lục 1 n 1.1 しょくにん [職人] 1.2 めいこう [名工] 1.3 ぎこう [技工] 1.4 こうさくいん [工作員] 1.5 こうじん [工人]...
  • Craftsmanship

    n さいく [細工]
  • Crafty

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ろうかい [老獪] 2 adj 2.1 こざかしい [小賢しい] 2.2 わるがしこい [悪賢い] 3 adj,exp 3.1 くえない...
  • Crafty courtier

    n ねいしん [佞臣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top