- Từ điển Anh - Nhật
Credit standing
n
しんようじょうたい [信用状態]
Xem thêm các từ khác
-
Credit system
n たんいせいど [単位制度] -
Credit title
n クレジットタイトル -
Credit transaction
n しんようとりひき [信用取引] -
Credit union
n しんようきんこ [信用金庫] -
Credit union (guild)
n しんきん [信金] -
Creditholic
n クレジットホリック -
Creditor
Mục lục 1 n 1.1 さいけんしゃ [債権者] 1.2 かしぬし [貸し主] 1.3 かしかた [貸し方] 1.4 さいしゅ [債主] 1.5 かしかた... -
Credits
n てんすう [点数] -
Credulity
Mục lục 1 n 1.1 もうしん [妄信] 1.2 ぼうしん [妄信] 1.3 もうしん [盲信] n もうしん [妄信] ぼうしん [妄信] もうしん... -
Creed
Mục lục 1 n 1.1 しんきょう [信経] 1.2 きょうぎ [教義] 1.3 しゅうもん [宗門] 1.4 しんじょう [信条] 2 n,vs 2.1 しんこう... -
Creek
Mục lục 1 n 1.1 いりえ [入り江] 1.2 いりうみ [入海] 1.3 いりえ [入江] 1.4 クリーク 1.5 いりうみ [入り海] n いりえ [入り江]... -
Creel
n びく [魚籠] つりかご [釣り籠] -
Creep
n ほ [匍] -
Creeper
n つるくさ [蔓草] -
Creepers
Mục lục 1 n 1.1 つたかずら [蔦蘿] 1.2 すべりどめ [辷り止め] 1.3 つたかずら [蔦蔓] 1.4 つたかずら [蔦葛] n つたかずら... -
Creeping
Mục lục 1 n 1.1 ほふく [匍匐] 2 n,vs 2.1 はいはい [這い這い] n ほふく [匍匐] n,vs はいはい [這い這い] -
Creeping about
vs もぞもぞ -
Creeping inflation
n クリーピングインフレ -
Creeping pine
n はいまつ [這い松] -
Creeping plant on trees
n きにからまるしょくぶつ [木に絡まる植物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.