- Từ điển Anh - Nhật
Cropped pants
n
クロップドパンツ
Xem thêm các từ khác
-
Crops
Mục lục 1 n 1.1 さくもつ [作物] 1.2 のうさくぶつ [農作物] 1.3 さっきょう [作況] n さくもつ [作物] のうさくぶつ [農作物]... -
Crops planted in summer
n なつさく [夏作] -
Croquet
n クロケット クロッケー -
Croquette
n コロッケ クロケット -
Cross
Mục lục 1 adj-na 1.1 じゅうじけい [十字形] 2 n 2.1 ぺけ 2.2 クロス 2.3 せっちゅう [折衷] 2.4 じゅうじか [十字架] 3 n,vs... -
Cross-check
n クロスチェック -
Cross-country race
Mục lục 1 n 1.1 クロスカントリーレース 1.2 だんこうきょうそう [断郊競争] 1.3 だんこうきょうそう [断郊競走] 2 n,abbr... -
Cross-examination
Mục lục 1 n 1.1 はんたいじんもん [反対訊問] 1.2 はんたいじんもん [反対尋問] 1.3 きつもん [詰問] 2 n,vs 2.1 たいしつ... -
Cross-eyed
n よりめ [寄り目] ないしゃし [内斜視] -
Cross-fertilization
n こうはい [交配] -
Cross-language information access
n クロスランゲージじょうほうアクセス [クロスランゲージ情報アクセス] -
Cross-language information retrieval
n クロスランゲージじょうほうけんさく [クロスランゲージ情報検索] -
Cross-linking
Mục lục 1 n,vs 1.1 かけはし [架け橋] 1.2 かけはし [架橋] 1.3 かきょう [架橋] 2 vs 2.1 はしかけ [橋かけ] 2.2 はしかけ... -
Cross-post
n クロスポスト -
Cross-reference
n そうごさんしょう [相互参照] -
Cross-stitch
n クロススティッチ -
Cross-wise writing
n よこもじ [横文字] -
Cross attachment
n そうごはいぞく [相互配属] -
Cross between a mallard and domestic duck (meat of ~)
n あいがも [間鴨] あいがも [合鴨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.