- Từ điển Anh - Nhật
Cross next to the star
n
こもく [小目]
Xem thêm các từ khác
-
Cross out
n ぺけ -
Cross rate
n クロスレート -
Cross reference
n クロスレファレンス -
Cross section
n だんめん [断面] おうだんめん [横断面] -
Cross shareholdings
n かぶしきもちあい [株式持合] -
Cross sign (pt: cruz)
n クルス -
Cross stitch
n ちどりがけ [千鳥掛け] -
Cross talk
n ろうわ [漏話] こんしん [混信] -
Cross trade
n クロスあきない [クロス商い] -
Cross wind
adj-na,n よこかぜ [横風] おうふう [横風] -
Crossarm
n うでぎ [腕木] -
Crossbar
n クロスバー かぶき [冠木] -
Crossbar switchboard
n クロスバーこうかんき [クロスバー交換機] -
Crossbow
n いしゆみ [石弓] -
Crossbreed
n あいのこ [間の子] あいのこ [合いの子] -
Crossbreeding
n いしゅこうはい [異種交配] こうはい [交配] -
Crossed
adj-na,n じゅうじ [十字] -
Crossed Nichol prism
abbr クロスニコル -
Crossed wires or lines (of communication)
n こんせん [混線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.