- Từ điển Anh - Nhật
Crossfire
n
じゅうじか [十字火]
Xem thêm các từ khác
-
Crosshairs
n じゅうじせん [十字線] -
Crosshatching
n ケカアミ -
Crossholding
n かぶのもちあい [株の持ち合い] -
Crossing
Mục lục 1 n 1.1 かと [過渡] 1.2 こうさてん [交差点] 1.3 こうさ [交叉] 1.4 こうさてん [交叉点] 2 n,vs 2.1 おうだん [横断]... -
Crossing a mountain
n やまごえ [山越え] -
Crossing a river
n かわごえ [川越え] かわごし [川越し] -
Crossing gate
n かいへいき [開閉機] -
Crossing guard
n ふみきりばん [踏切番] -
Crossing swords
Mục lục 1 n 1.1 きりあい [切り合い] 1.2 たちうち [太刀打ち] 2 adv 2.1 ちょうちょうはっし [丁丁発止] n きりあい [切り合い]... -
Crossing symmetry (physics)
n こうさたいしょうせい [交差対称性] -
Crossing the meridian
n,vs なんちゅう [南中] -
Crossing the sea
n とかい [渡海] -
Crossing via stepping-stones
n とびいしづたい [飛び石伝い] -
Crossing without meeting
n ゆきちがい [行き違い] いきちがい [行き違い] -
Crossing zone
n クロッシングゾーン -
Crossly
adv ぷんと -
Crossout
n さく [削] -
Crossover
Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏切] 1.2 ふみきり [踏切り] 1.3 ふみきり [踏み切り] 1.4 クロスオーバー n ふみきり [踏切]... -
Crosspiece
n よこき [横木] よこぎ [横木] -
Crossroad
n つじ [辻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.