Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Crouching start

n

クラウチングスタート

Xem thêm các từ khác

  • Crouton

    n クルトン クルートン
  • Crow

    n からす [烏] からす [鴉]
  • Crow-billed goblin

    n からすてんぐ [烏天狗]
  • Crowbar

    Mục lục 1 n 1.1 バール 1.2 かなぼう [鉄棒] 1.3 かなてこ [鉄梃] 1.4 てつぼう [鉄棒] 1.5 かなてこ [金梃] n バール かなぼう...
  • Crowd

    Mục lục 1 n 1.1 ぐんしゅう [群集] 1.2 おおぜい [大勢] 1.3 ひとごみ [人混み] 1.4 ひとで [人出] 1.5 ひとだかり [人だかり]...
  • Crowd behavior

    n ぐんしゅうこうどう [群集行動]
  • Crowd of people

    Mục lục 1 n 1.1 ひとごみ [人込み] 1.2 ひとがき [人垣] 1.3 ひとやま [人山] 1.4 ひとだち [人立ち] n ひとごみ [人込み]...
  • Crowd of people talking

    adv,n がやがや
  • Crowded

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうみつ [綢密] 1.2 ちゅうみつ [稠密] 1.3 かみつ [過密] 1.4 のうみつ [濃密] 1.5 ちょうみつ [稠密]...
  • Crowded close

    adv びっしり
  • Crowding

    n,vs おしあい [押し合い]
  • Crown

    Mục lục 1 n 1.1 べんかん [冕冠] 1.2 おうかん [王冠] 1.3 べん [冕] 1.4 クラウン 2 n,vs 2.1 かんむり [冠] 2.2 かん [冠] 3...
  • Crown (dental ~)

    n つぎば [継ぎ歯] つぎは [継ぎ歯]
  • Crown (of head)

    n いただき [頂] いただき [頂き]
  • Crown Court

    n けいじほういん [刑事法院]
  • Crown Prince

    n たいし [太子] こうし [皇嗣]
  • Crown colony

    n ちょっかつしょくみんち [直轄植民地]
  • Crown of a tooth

    n しかん [歯冠]
  • Crown of head

    n のうてん [脳天]
  • Crown of laurel

    n けいかん [桂冠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top