- Từ điển Anh - Nhật
Crude steel
n
そこう [粗鋼]
Xem thêm các từ khác
-
Crude tactics
n なまびょうほう [生兵法] -
Crude warrior from the eastern parts of the country (in Japanese history ~)
Mục lục 1 n 1.1 あらえびす [荒夷] 1.2 あずまえびす [東夷] 1.3 とうい [東夷] n あらえびす [荒夷] あずまえびす [東夷]... -
Cruel
Mục lục 1 adj 1.1 ひどい [非道い] 1.2 むごい [惨い] 1.3 ひどい [酷い] 1.4 こころない [心ない] 1.5 こころない [心無い]... -
Cruel creditor
n さいき [債鬼] -
Cruel deed
n こくなやりかた [酷なやり方] -
Cruel thing
n つみなこと [罪な事] -
Cruel treatment
Mục lục 1 n 1.1 ひどいしうち [酷い仕打ち] 2 adj-na,n 2.1 かぎゃく [苛虐] n ひどいしうち [酷い仕打ち] adj-na,n かぎゃく... -
Cruelty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ざんこく [惨酷] 1.2 ざんぎゃく [残虐] 1.3 かこく [苛酷] 1.4 むじょう [無情] 1.5 ざんにん [残忍]... -
Cruise
Mục lục 1 n 1.1 かいこう [回航] 1.2 クルーズ 2 n,vs 2.1 こうこう [航行] 2.2 じゅんこう [巡航] n かいこう [回航] クルーズ... -
Cruiser
n じゅんこうせん [巡航船] じゅんようかん [巡洋艦] -
Cruising
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうぞく [航続] 1.2 じゅんこう [巡航] 1.3 ゆうよく [遊弋] 2 n 2.1 クルージング n,vs こうぞく [航続]... -
Cruising capacity
n こうぞくりょく [航続力] -
Cruising range
n こうぞくきょり [航続距離] -
Cruising speed
n じゅんこうそくど [巡航速度] -
Crumb
n だんぺん [断片] -
Crumb (bread ~)
n パンくず [パン屑] -
Crumbling
Mục lục 1 n 1.1 しょうへん [小片] 1.2 さいへん [細片] 1.3 とうかい [倒潰] 1.4 くずれ [崩れ] 2 n,vs 2.1 ほうかい [崩潰]... -
Crumpled
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 しわくちゃ [皺くちゃ] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 くしゃくしゃ adj-na,n,uk しわくちゃ [皺くちゃ] adj-na,adv,n,vs... -
Crunch
adv ぼりぼり むしゃむしゃ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.