- Từ điển Anh - Nhật
Crushing failure
n,vs
さんぱい [惨敗]
ざんぱい [惨敗]
Xem thêm các từ khác
-
Crushing of a nerve
Mục lục 1 n,vs 1.1 まめつ [摩滅] 2 iK,n,vs 2.1 まめつ [磨滅] n,vs まめつ [摩滅] iK,n,vs まめつ [磨滅] -
Crushing ore
n さいこう [砕鉱] -
Crushing to death
n,vs あっさつ [圧殺] あっし [圧死] -
Crushing underfoot
n,vs とうは [踏破] -
Crushing victory
n たいしょう [大勝] -
Crust
Mục lục 1 n 1.1 みみ [耳] 1.2 がいひ [外被] 1.3 かさぶた [痂] 1.4 がいかく [外殻] 1.5 がいひ [外皮] 1.6 こうかく [甲殻]... -
Crust-like shell
n かいこう [介甲] -
Crustacea
n こうかくこう [甲殻綱] -
Crustacean
n こうかくるい [甲殻類] -
Crusty
adj きむずかしい [気難しい] きむづかしい [気難しい] -
Crutch(es)
n まつばづえ [松葉杖] -
Crutches
n しゅもくずえ [撞木杖] -
Cry
Mục lục 1 n,vs 1.1 なきごえ [泣き声] 2 n 2.1 ひとごえ [人声] 2.2 きょ [歔] n,vs なきごえ [泣き声] n ひとごえ [人声] きょ... -
Cry (esp. animal)
n,vs なきごえ [鳴き声] -
Cry in a thundering voice
n いっかつ [一喝] -
Cry of a baby at its birth
n ここ [呱呱] -
Cry of the crow
n からすなき [烏鳴き] -
Crybaby
n なきむし [泣き虫] なきみそ [泣き味噌] -
Crying
Mục lục 1 adv 1.1 なくなく [泣く泣く] 2 n,vs 2.1 モニュモニュ 3 n 3.1 ショーロ adv なくなく [泣く泣く] n,vs モニュモニュ... -
Crying (of an infant) at night (due to colic)
n,vs よなき [夜泣き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.