Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Crystal or quartz timepiece

n

すいしょうどけい [水晶時計]

Xem thêm các từ khác

  • Crystallite

    n しょうし [晶子]
  • Crystallization

    Mục lục 1 vs 1.1 しょうか [晶化] 2 n,vs 2.1 けっしょう [結晶] vs しょうか [晶化] n,vs けっしょう [結晶]
  • Crystallography

    n けっしょうがく [結晶学]
  • Cub

    n カブ
  • Cub scout

    n カブスカウト
  • Cuba

    n キューバ
  • Cuban heel

    n キューバンヒール
  • Cube

    n りっぽうたい [立方体] りっぽう [立方]
  • Cube (math)

    n さんじょう [三乗]
  • Cube root

    n さんじょうこん [三乗根]
  • Cube sugar

    n かくざとう [角砂糖]
  • Cubic

    n キュービック さんじ [三次]
  • Cubic meter

    n りっぽうメートル [立方メートル] りゅうべい [立米]
  • Cubic root

    n りっぽうこん [立方根]
  • Cubic type

    n キュービックタイプ
  • Cubicle

    n パーティション
  • Cubism

    Mục lục 1 n 1.1 りったいは [立体派] 2 n 2.1 キュービズム n りったいは [立体派] n キュービズム
  • Cuckoo

    Mục lục 1 n 1.1 かっこう [郭公] 1.2 ほととぎす [子規] 1.3 ほととぎす [霍公鳥] 1.4 ほととぎす [蜀魂] 1.5 ほととぎす...
  • Cuckoo (fr: cocu)

    n コキュ
  • Cuckoo clock

    n はとどけい [鳩時計]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top