Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Curio shop

n

どうぐや [道具屋]

Xem thêm các từ khác

  • Curio store

    n こっとうひんてん [骨董品店]
  • Curios

    n ふるどうぐ [古道具] こどうぐ [古道具]
  • Curiosity

    Mục lục 1 n 1.1 キュリオシティー 1.2 こうきしん [好奇心] 2 adj-na,n 2.1 ふしぎ [不思議] n キュリオシティー こうきしん...
  • Curiosity (a ~)

    n きか [奇貨]
  • Curiosity (idle ~)

    adj-na,n ものずき [物好き]
  • Curious

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きみょう [奇妙] 1.2 きたい [奇体] 1.3 ちんき [珍奇] 1.4 ちん [珍] 2 n 2.1 こうじ [好事] 2.2 こうず...
  • Curious onlookers

    n やじうま [弥次馬] やじうま [野次馬]
  • Curiously

    Mục lục 1 n 1.1 ものめずらしげに [物珍しげに] 2 adv 2.1 へんに [変に] n ものめずらしげに [物珍しげに] adv へんに...
  • Curium (Cm)

    n キュリウム
  • Curl

    Mục lục 1 n 1.1 カール 1.2 まきげ [巻毛] 1.3 まきげ [巻き毛] n カール まきげ [巻毛] まきげ [巻き毛]
  • Curlash

    n カーラッシュ
  • Curler

    n カーラー
  • Curling

    n カーリング
  • Curly hair

    n まきげ [巻毛]
  • Curly or kinky or frizzy hair

    n ちぢれげ [縮れ毛]
  • Currency

    Mục lục 1 n 1.1 かへい [貨幣] 1.2 カレンシー 1.3 つうか [通貨] 1.4 へいせい [幣制] n かへい [貨幣] カレンシー つうか...
  • Currency issued by a feudal clan

    n はんさつ [藩札]
  • Currency speculation

    n かわせとうき [為替投機]
  • Currency system

    n かへいせいど [貨幣制度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top