Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cusp

Mục lục

n

せんとう [尖頭]
せんたん [先端]
せんたん [尖端]

Xem thêm các từ khác

  • Cuspid

    n けんし [犬歯]
  • Cuspidor

    n たんつぼ [痰壺]
  • Custard pudding

    n カスタードプリン
  • Custodian

    n ほかんにん [保管人] かんしゅにん [監守人]
  • Custodianship

    n かんざい [管財]
  • Custody

    Mục lục 1 n 1.1 かんしゅ [監守] 1.2 あずかり [預かり] 1.3 いんち [引致] 1.4 こういん [拘引] 1.5 ほどう [輔導] 1.6 あずけ...
  • Custody (in ~)

    n みがらこうそく [身柄拘束]
  • Custody and care

    n かんご [監護]
  • Custody fee

    n ほかんりょう [保管料]
  • Custom

    Mục lục 1 n 1.1 れい [例] 1.2 しゅうかん [習慣] 1.3 こうれい [恒例] 1.4 ぞくしゅう [俗習] 1.5 ふりあい [振合い] 1.6 ふうしゅう...
  • Custom-made

    n オーダーメード カスタムメード
  • Custom-made clothing

    n ちゅうもんふく [注文服]
  • Custom (habit) of diligence and thrift

    n きんけんのふう [勤倹の風]
  • Custom IC

    n カスタムアイシー
  • Customarily

    adv,n つうれい [通例]
  • Customary

    Mục lục 1 n 1.1 かんよう [慣用] 2 adj-na 2.1 かんれいてき [慣例的] n かんよう [慣用] adj-na かんれいてき [慣例的]
  • Customary practice

    adj-no,n ならわし [習わし] かんこう [慣行]
  • Customer

    Mục lục 1 n 1.1 ごようのかた [御用の方] 1.2 きゃく [客] 1.3 とりひきさき [取り引き先] 1.4 とりひきさき [取引先] 1.5...
  • Customer base

    n こかくベース [顧客ベース]
  • Customer complaint

    n クレーム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top