- Từ điển Anh - Nhật
Dance
Mục lục |
n
ぶよう [舞踊]
まい [舞]
ぶとうかい [舞踏会]
おどり [踊り]
n,vs
ダンス
Xem thêm các từ khác
-
Dance (temple ~)
n まいひめ [舞姫] -
Dance coaching
n ふりつけ [振付け] -
Dance drama
n しょさごと [所作事] ぶようげき [舞踊劇] -
Dance floor
n おどりば [踊り場] -
Dance for the stage
n ステージダンス -
Dance hall
n ダンスホール おどりば [踊り場] -
Dance instructor
n ぶとうきょうし [舞踏教師] -
Dance music
n ぶとうきょく [舞踏曲] -
Dance performance
n,vs えんぶ [演舞] -
Dance room
n ぶとうしつ [舞踏室] -
Dance step
n ステップ -
Dance troupe
n ぶようだん [舞踊団] -
Dancer
Mục lục 1 n 1.1 ダンサー 1.2 おどりこ [踊り子] 1.3 おどりて [踊り手] 1.4 ぶようか [舞踊家] n ダンサー おどりこ [踊り子]... -
Dancing
Mục lục 1 n 1.1 ダンシング 1.2 ぶよう [舞踊] 1.3 ぶとう [舞蹈] 1.4 まい [舞] 1.5 ぶとう [舞踏] n ダンシング ぶよう [舞踊]... -
Dancing (geisha)
n たちかた [立方] -
Dancing ahead
n やくしん [躍進] -
Dancing clothes
n ぶとうふく [舞踏服] -
Dancing empty-handed
n ておどり [手踊り] -
Dancing girl
Mục lục 1 n 1.1 おしゃく [御酌] 1.2 しらびょうし [白拍子] 1.3 おしゃく [お酌] 1.4 まいこ [舞子] n おしゃく [御酌] しらびょうし... -
Dancing girl (Kyoto ~)
n まいこ [舞妓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.