Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dark meat on poultry (leg, thigh)

n

あかにく [赤肉]

Xem thêm các từ khác

  • Dark mole

    n ほくろ [黒子] こくし [黒子]
  • Dark nebula

    n あんこくせいうん [暗黒星雲]
  • Dark night

    Mục lục 1 n 1.1 あんや [暗夜] 1.2 やみよ [闇夜] 1.3 あんや [闇夜] n あんや [暗夜] やみよ [闇夜] あんや [闇夜]
  • Dark night in the rainy season

    n さつきやみ [五月闇]
  • Dark purple

    Mục lục 1 n 1.1 ぶどういろ [葡萄色] 1.2 こむらさき [濃紫] 1.3 あんししょく [暗紫色] n ぶどういろ [葡萄色] こむらさき...
  • Dark red

    Mục lục 1 n 1.1 あんこうしょく [暗紅色] 1.2 あんせきしょく [暗赤色] 2 adj 2.1 あかぐろい [赤黒い] n あんこうしょく...
  • Dark road

    n やみじ [闇路]
  • Dark room

    n あんしつ [暗室]
  • Dark shadow

    n こくえい [黒影]
  • Dark side (of nature, town, etc.)

    n あんぶ [暗部]
  • Dark souls

    n あんぐなひとびと [暗愚な人人]
  • Dark spot

    n こくてん [黒点]
  • Darken

    n しゃこう [遮光]
  • Darkened room

    n ゆうしつ [幽室]
  • Darkening

    v5k-s くれゆく [暮れ行く]
  • Darkish

    adj どすぐろい [どす黒い] あさぐろい [浅黒い]
  • Darkness

    Mục lục 1 n 1.1 くらやみ [暗闇] 1.2 むみょう [無明] 1.3 かいめい [晦冥] 1.4 くらやみ [暗やみ] 1.5 くらがり [暗がり]...
  • Darkness giving way to the light of the morning

    Mục lục 1 v5r 1.1 あけわたる [明け渡る] 2 v1 2.1 あけはなれる [明け放れる] v5r あけわたる [明け渡る] v1 あけはなれる...
  • Darling

    Mục lục 1 adj,sl 1.1 かわゆい [可愛い] 1.2 かわいい [可愛い] 2 n 2.1 ダーリン 3 adj 3.1 いとしい [愛しい] 3.2 こいしい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top