Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Day by day

Mục lục

n

ひいちにちと [日一日と]
いちにちいちにち [一日一日]
ひまし [日増し]

adv

ひましに [日増しに]
いちにちましに [一日増しに]
ちくじつ [逐日]
ひにひに [日に日に]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top