- Từ điển Anh - Nhật
Deceased person (with no one to tend the grave)
n
むえんぼとけ [無縁仏]
Xem thêm các từ khác
-
Deceased wife
n ぼうふ [亡婦] -
Deceit
n ぎまん [欺瞞] -
Deceiver
n ぎまんしゃ [欺瞞者] -
Deceiving an enemy
n,vs ぎせい [擬勢] -
Deceiving spirit
n まみ [魔魅] -
Deceleration
n,vs げんそく [減速] -
December
n-adv じゅうにがつ [十二月] -
Decency
Mục lục 1 n 1.1 ていさい [体裁] 1.2 せけんてい [世間体] 2 n,adj-no 2.1 ぎり [義理] n ていさい [体裁] せけんてい [世間体]... -
Decent
Mục lục 1 n 1.1 きのきいた [気の利いた] 1.2 ろくな [碌な] 1.3 いやしからぬ [卑しからぬ] n きのきいた [気の利いた]... -
Decently
Mục lục 1 adv 1.1 ていよく [体良く] 2 n 2.1 ていさいよく [体裁良く] adv ていよく [体良く] n ていさいよく [体裁良く] -
Decentralization
Mục lục 1 n 1.1 しゅうけんはいじょ [集権排除] 1.2 ディセントラリゼーション 2 n,vs 2.1 ぶんさん [分散] n しゅうけんはいじょ... -
Decentralization of authority
n ぶんけん [分権] -
Decentralization of power
n ちほうぶんけん [地方分権] -
Deception
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぎ [偽] 1.2 にせ [偽] 2 n 2.1 まやかし 2.2 ぎまん [欺瞞] 2.3 ぎへん [欺騙] 3 n,uk 3.1 ごまかし [誤魔化し]... -
Deceptive
adj-na ぎまんてき [欺瞞的] -
Deceptive appearance
adj-na,n みかけだおし [見掛け倒し] -
Deceptive methods
n きどう [詭道] -
Deceptive plan
n ぎけい [偽計] -
Deci-
pref デシ -
Deciam
adj-na じっしん [十進]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.