Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Decision of a contest

n

けっしょう [決勝]
けっしょうせん [決勝戦]

Xem thêm các từ khác

  • Decision room

    n デシジョンルーム
  • Decision to adopt or reject

    n しゅしゃせんたく [取捨選択]
  • Decisive

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっていてき [決定的] 1.2 かだん [果断] 2 n 2.1 けつだんりょく [決断力] 3 adj-t 3.1 けつぜんたる...
  • Decisive (war)

    n てんかわけめ [天下分け目]
  • Decisive action

    Mục lục 1 n,vs 1.1 だんこう [断行] 2 n 2.1 かんこう [敢行] n,vs だんこう [断行] n かんこう [敢行]
  • Decisive battle

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けっせん [決戦] 2 n 2.1 せきがはら [関ヶ原] n,vs けっせん [決戦] n せきがはら [関ヶ原]
  • Decisive battle of brief duration

    n たんきけっせん [短期決戦]
  • Decisive factor

    n きめて [極め手]
  • Decisive game

    n おおいちばん [大一番]
  • Decisive judgement

    n えいだん [英断]
  • Decisively

    Mục lục 1 adv 1.1 ずばり 2 adj-na,adv,n 2.1 けつぜん [決然] adv ずばり adj-na,adv,n けつぜん [決然]
  • Decisiveness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょくせつ [直截] 1.2 ちょくさい [直截] 2 n 2.1 ゆうけつ [勇決] adj-na,n ちょくせつ [直截] ちょくさい...
  • Deck

    n デッキ
  • Deck (ship ~)

    n こうはん [甲板] かんぱん [甲板]
  • Deck cargo

    n うわづみ [上積み]
  • Deck chair

    n デッキチェア
  • Deck hand

    n こうはんいん [甲板員] かんぱんいん [甲板員]
  • Decked out

    n まんかんしょく [満艦飾]
  • Declamation

    n デクラメーション
  • Declaration

    Mục lục 1 n 1.1 ちんじゅつ [陳述] 1.2 げんめい [言明] 1.3 げきぶん [檄文] 1.4 せつげん [切言] 1.5 めいげん [明言] 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top