Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Declining

Mục lục

vs

すいたい [衰替]

n

ことわり [断り]
じぎ [辞儀]
ことわり [断わり]
おことわり [お断わり]
おことわり [御断わり]
したび [下火]
はいじ [拝辞]

exp

みぎかたさがり [右肩下がり]

adj-no,n

しゃよう [斜陽]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top