- Từ điển Anh - Nhật
Deep-thinking
adj
かんがえぶかい [考え深い]
Xem thêm các từ khác
-
Deep affection
Mục lục 1 n 1.1 ふかいあいじょう [深い愛情] 1.2 しぼ [思慕] 1.3 しんあい [親愛] 1.4 ふかなさけ [深情け] n ふかいあいじょう... -
Deep and remote
adj-na,n ゆうえん [幽遠] -
Deep and strange
n ゆうめい [幽冥] ゆうめい [幽明] -
Deep appreciation or gratitude
n しんしゃ [深謝] -
Deep black
Mục lục 1 adv,n 1.1 くろぐろ [黒黒] 1.2 くろぐろ [黒々] 2 n 2.1 くろらか [黒らか] adv,n くろぐろ [黒黒] くろぐろ [黒々]... -
Deep blue
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まっさお [真青] 1.2 まっさお [真っ青] 1.3 まさお [真青] 2 n 2.1 こんぺき [紺碧] 2.2 こん [紺] 2.3... -
Deep boots
n ふかぐつ [深靴] -
Deep breath
n しんこきゅう [深呼吸] -
Deep brown
n くろちゃ [黒茶] -
Deep contemplation
n ゆうしゅう [幽愁] -
Deep crimson
Mục lục 1 n 1.1 しんこう [深紅] 1.2 しんく [深紅] 1.3 しんこうしょく [深紅色] n しんこう [深紅] しんく [深紅] しんこうしょく... -
Deep distress
n あおいきといき [青息吐息] -
Deep emotion
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんがいむりょう [感慨無量] 2 n 2.1 かんがい [感慨] 3 n,vs 3.1 かんどう [感動] 3.2 かんげき [感激]... -
Deep faith
n あついしんこう [篤い信仰] -
Deep feeling
adj-na,n かんむりょう [感無量] -
Deep forest
n ゆうりん [幽林] -
Deep fried (Okinawan)
adj あんだぎー -
Deep fried tofu
n うすあげ [薄揚げ] -
Deep fryer
n あげなべ [揚げ鍋] -
Deep gloss or luster
n そこびかり [底光り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.