Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dejection

Mục lục

n

きぬけ [気抜け]
そそう [沮喪]
よくうつ [抑鬱]
らくたん [落胆]
そうしん [喪心]
そそう [阻喪]
しょうちん [消沈]

adj-na,n

ゆううつ [憂欝]
しょうぜん [悄然]
ゆううつ [憂鬱]
ゆううつ [幽欝]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top